Có 2 kết quả:
纖維膠 xiān wéi jiāo ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠ • 纤维胶 xiān wéi jiāo ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
viscose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
viscose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0